Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
102 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
103 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
104 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luậ | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
105 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luậ | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
106 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luậ | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
107 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
108 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596.000.00.00.H56 | nông nghiệp | 2 | |
109 | Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại | 1.003274.000.00.00.H56 | Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
110 | Cấp đổi giấy chứng nhận kinh tế trang trại | 1.001676.000.00.00.H56 | Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
111 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
112 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492.000.00.00.H56 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
113 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441.000.00.00.H56 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
114 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | 1.001714.000.00.00.H56 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
115 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810.000.00.00.H56 | Giáo dục mầm non | 2 | |
116 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | Giải quyết tố cáo | 2 | |
117 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước | 2 | |
118 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước | 2 | |
119 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H56 | Bảo hiểm | 1 | |
120 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Tôn giáo chính phủ | 1 | |
121 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Tôn giáo chính phủ | 2 | |
122 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Tôn giáo chính phủ | 1 | |
123 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Tôn giáo chính phủ | 2 | |
124 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Tôn giáo chính phủ | 1 | |
125 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Tôn giáo chính phủ | 2 |